типичный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của типичный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tipíčnyj |
khoa học | tipičnyj |
Anh | tipichny |
Đức | tipitschny |
Việt | tipitrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]типичный
- Điển hình, tiêu biểu.
- типичный южный город — thành phố điển hình ở miền nam
- (часто свтречающийся, обычный) thông thường, phổ biến
- (характерный) đặc trưng.
- типичный случай — trường hợp phổ biến (thường gặp, thông thường)
- это типичныйо для него — cái đó thì thật là đặc trưng (tiêu biểu) đối với anh ta
- лит. иск. — điển hình
Tham khảo
[sửa]- "типичный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)