тирада
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của тирада
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tiráda |
khoa học | tirada |
Anh | tirada |
Đức | tirada |
Việt | tirađa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]тирада gc
Tham khảo
[sửa]- "тирада", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)