тирада

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

тирада gc

  1. Đoạn văn dài, đoàn văn tràng giang đại hải; (монолог в романе, пьесе) độc thoại, đài từ.

Tham khảo[sửa]