титул
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của титул
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | títul |
khoa học | titul |
Anh | titul |
Đức | titul |
Việt | titul |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]титул gđ
- (звание) tước vị, chức tước, chức hàm, tước.
- (полигр.) (заглавие книги) — tên sách, tít
- (титульный лист) — trang tên sách, trang tít, trang phụ bìa.
Tham khảo
[sửa]- "титул", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)