тишь
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
тишь gc
- Xem тишина
- (безветренная погода) êm trời, lặng gió, trời yên.
- в тиши — а) — (в тихое время) — [vào] lúc yên tĩnh; б) — (в тихом месте) — ở nơi yên tĩnh
- тишь да градь — bình yên vô sự, yên lành, yên ổn, yên vui
Tham khảo[sửa]
- "тишь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)