Bước tới nội dung

тишь

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

тишь gc

  1. Xem тишина
  2. (безветренная погода) êm trời, lặng gió, trời yên.
    в тиши а) — (в тихое время) — [vào] lúc yên tĩnh; б) — (в тихом месте) — ở nơi yên tĩnh
    тишь да градь — bình yên vô sự, yên lành, yên ổn, yên vui

Tham khảo

[sửa]