тишина
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
{{rus-noun-f-1b|root=тишин}} тишина gc
- (Sự, cảnh) Yên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch; (молчание) [sự] im lặng.
- ночная тишина — [sự] yên tĩnh ban đêm, tĩnh mịch của đêm khuya
- в тишинае — trong cảnh yên lặng
- нарушать тишинау — làm ồn, phá tan bầu không khí yên tĩnh, phá tan sự yên lặng
- соблюдать тишинау — giữ yên lặng, tôn trọng sự yên tĩnh
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)