тогда
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của тогда
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | togdá |
khoa học | togda |
Anh | togda |
Đức | togda |
Việt | togđa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]тогда
- (в то время, не теперь) lúc bấy giờ, hồi ấy, lúc ấy, hồi đó, lúc đó.
- тогда же — cũng lúc ấy, cũng lúc đó
- тогда, когда — khi... thì...
- (в таком случае) thế thì, vậy thì.
- устал? Тогда отдохни — mệt ư? Thế thì (Vậy thì) hãy nghỉ đi
- тогда как — а) — (наоборот) ngược lại, trái lại, trong lúc đó thì, còn; б) — (хотя) dù, dầu, mặc dù, mặc dầu, dù rằng, dầu rằng, dẫu rằng
Tham khảo
[sửa]- "тогда", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)