Bước tới nội dung

толкаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

толкаться Thể chưa hoàn thành

  1. , đẩy, xô đẩy, đun đẩy; (толкать друг друга) chen lấn, xô đẩy nhau.
    перен. (thông tục) — (быть, находиться где-л.) — ở chen chúc, chen rúc; (праздно ходить) — đi vẩn vơ, đi lang thang, lang thang, láng cháng

Tham khảo

[sửa]