Bước tới nội dung

топорщить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

топорщить Thể chưa hoàn thành

  1. (В) . . . lên, làm. . . dựng đứng lên, làm dựng lên tua tủa.

Tham khảo

[sửa]