торба
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của торба
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tórba |
khoa học | torba |
Anh | torba |
Đức | torba |
Việt | torba |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
торба gc
Tham khảo[sửa]
- "торба". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)