точность
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của точность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tóčnost' |
khoa học | točnost' |
Anh | tochnost |
Đức | totschnost |
Việt | totrnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]точность gc
- (Sự, tính, độ) Chính xác, chuẩn xác; (правильность) [sự, tính, độ] đúng, đúng đắn.
- с точностью до... — với độ chính xác (chuẩn xác) đến...
- с точностью часового механизма — với độ chính xác của máy đồng hồ
- в точности — hoàn toàn chính xác, đúng đắn, đúng từng li từng tí
- в точности исполнить — thực hiện đúng đắn, làm đúng từng li từng tí
Tham khảo
[sửa]- "точность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)