Bước tới nội dung

трансляционный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

трансляционный

  1. (Thuộc về) Chuyển tiếp, chuyển phát, tiếp âm, truyền lại.
    трансляционная сеть — mạng lưới chuyển tiếp (tiếp âm, chuyển phát)

Tham khảo

[sửa]