Bước tới nội dung

траур

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

траур

  1. Tang, chế, tang chế, cớ.
    национальный траур — quốc tang
    приспустить флаги в знак траура — treo cờ rũ để tang
    носить траур по ком-л. — để tang (để chế, để khó, để trở, trở) ai
    в глубоком трауре — trong lúc tang tóc lớn lao, đang kỳ đại tang

Tham khảo

[sửa]