Bước tới nội dung

трафарет

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

трафарет

  1. (Cái) Khuôn đồ, khôn trổ, khuôn dập.
    расписывать по трафарету — vẽ theo khuôn trổ
  2. (перен.) Khuôn sáo; (литературный) sáo ngữ, câu nói sáo, câu văn sáo.

Tham khảo

[sửa]