Bước tới nội dung

трахнуть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

трахнуть Hoàn thành (thông tục)

  1. (при падении) đánh bịch (oạch, phịch, ụych) một tiếng, ngã phịch, ngã ụych
  2. (при ударе) ụych, bịch, cốc
  3. (при выстреле, взрыве) nổ đùng, nổ bùng, đánh đùng.
    трахнуть кого-л. по голове — cốc đầu ai
    трахнуть кого-л. по спине — bịch ai một cú vào lưng
    трахнуть кулаком по столу — đấm bàn
    что-то трахнутьло — có cái gì đó nổ bùng (nổ đùng, đánh đùng) một tiếng

Tham khảo

[sửa]