тридцатилетний
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của тридцатилетний
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tridcatilétnij |
khoa học | tridcatiletnij |
Anh | tridtsatiletni |
Đức | tridzatiletni |
Việt | triđtxatiletni |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
тридцатилетний
- (о сроке) [trong] ba mươi năm.
- (о возрасте) [được] ba mươi tuổi.
- тридцатилетная женщина — người phụ nữ ba mươi tuổi
Tham khảo[sửa]
- "тридцатилетний", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)