трудолюбие
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của трудолюбие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | trudoljúbije |
khoa học | trudoljubie |
Anh | trudolyubiye |
Đức | trudoljubije |
Việt | truđoliubiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
трудолюбие gt
Tham khảo[sửa]
- "трудолюбие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)