Bước tới nội dung

трудоспособность

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

трудоспособность gc

  1. Khả năng lao động, sức lao động.
    потеря трудоспособности — [sự] mất khả năng lao động, mất sức lao động
  2. (продуктисность) khả năng lao động nhiều, sức lao độnghiệu quả.

Tham khảo

[sửa]