труженик

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

труженик

  1. Người cần cù, người cần mẫn, người cần lao.
  2. (работник) người công tác, người làm việc, người lao động, nhân viên.
    труженики науки — những người công tác khoa học

Tham khảo[sửa]