трёпка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Danh từ
[sửa]трёпка gc
- (волокна) [sự] đập tước, ngâm rửa, vò
- (шерсти) [sự] chải, làm sạch.
- (thông tục) (порка) [sự, trận] đánh đập, đánh, đập.
- задать трёпку кому-л. — đánh đập ai, đánh (đập, nện, choảng, tả, dần) cho ai một trận
- трёпка нервов — [sự] giày vò, giày vò thần kinh, làm tình làm tội, làm tức giận, làm bực bội
Tham khảo
[sửa]- "трёпка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)