трёхгодовалый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

трёхгодовалый

  1. Lên ba, [được] ba tuổi, ba năm.
    трёхгодовалый ребёнок — đứa bé lên ba

Tham khảo[sửa]