трёхгодовалый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của трёхгодовалый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | trjohgodovályj |
khoa học | trëxgodovalyj |
Anh | tryokhgodovaly |
Đức | trjochgodowaly |
Việt | triokhgođovaly |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
трёхгодовалый
Tham khảo[sửa]
- "трёхгодовалый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)