тунеядец
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của тунеядец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tunejádec |
khoa học | tunejadec |
Anh | tuneyadets |
Đức | tunejadez |
Việt | tuneiađetx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]тунеядец gđ
- Kẻ ăn bám, kẻ du thủ du thực.
Tham khảo
[sửa]- "тунеядец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)