туркмен
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của туркмен
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | turkmén |
khoa học | turkmen |
Anh | turkmen |
Đức | turkmen |
Việt | turcmen |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]туркмен gđ
- Người Tuốc-mê-ni-xtan (Tuốc-mê-ni).
Tham khảo
[sửa]- "туркмен", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)