Bước tới nội dung

тухлый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

тухлый

  1. Thối, ung, ươn, thiu, ủng; (о воде) hôi.
    тухлая рыба — cá thối, cá ươn
    тухлые яйца — trứng ung, trứng thối
    тухлый запах — mùi thối (khắm, khăm khắm, thum thủm)

Tham khảo

[sửa]