тухлый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của тухлый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | túhlyj |
khoa học | tuxlyj |
Anh | tukhly |
Đức | tuchly |
Việt | tukhly |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]тухлый
- Thối, ung, ươn, thiu, ủng; (о воде) hôi.
- тухлая рыба — cá thối, cá ươn
- тухлые яйца — trứng ung, trứng thối
- тухлый запах — mùi thối (khắm, khăm khắm, thum thủm)
Tham khảo
[sửa]- "тухлый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)