тюльпан

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: [tʲʉlʲˈpan]

Danh từ[sửa]

тюльпан

  1. (Cây) Uất kim cương, hoa tuy-líp (Tulipa).

Tham khảo[sửa]