Bước tới nội dung

тяжеловесный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

тяжеловесный

  1. Nặng, nặng cân.
    тяжеловесный кулак — quả đẫm nặng cân
  2. (о человеке) nặng nề, to lớn.
  3. (о зданиях) đồ sộ.

Tham khảo

[sửa]