тяпнуть
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của тяпнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tjápnut' |
khoa học | tjapnut' |
Anh | tyapnut |
Đức | tjapnut |
Việt | tiapnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]тяпнуть Hoàn thành (прост.)
- (ударить) choảng, nện, phang, giáng.
- тяпнуть топором — choảng (nện, phang, giáng, bổ) một búa
- (укусить) cắn, đợp.
- (вина, водки) nốc, tợp.
Tham khảo
[sửa]- "тяпнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)