Bước tới nội dung

тяпнуть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

тяпнуть Hoàn thành (прост.)

  1. (ударить) choảng, nện, phang, giáng.
    тяпнуть топором — choảng (nện, phang, giáng, bổ) một búa
  2. (укусить) cắn, đợp.
  3. (вина, водки) nốc, tợp.

Tham khảo

[sửa]