тяпнуть
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Động từ[sửa]
тяпнуть Hoàn thành (прост.)
- (ударить) choảng, nện, phang, giáng.
- тяпнуть топором — choảng (nện, phang, giáng, bổ) một búa
- (укусить) cắn, đợp.
- (вина, водки) nốc, tợp.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)