tợp
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tə̰ːʔp˨˩ | tə̰ːp˨˨ | təːp˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
təːp˨˨ | tə̰ːp˨˨ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
[sửa]Động từ
[sửa]tợp
- Uống nhanh.
- Tợp một hớp nước.
- Tra.
- Lắp vào cho đúng khớp.
- Tra cán búa.
- Đổ vào, nhỏ vào, thêm vào.
- Tra mắm muối.
- Tra thuốc đau mắt.
- TRa.
- Tìm để hiểu biết.
- Tra từ điển.
- Dùng võ lực để bắt cung khai.
- Tra của.
- Tra khẩu cung.
Tham khảo
[sửa]- "tợp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)