убеждение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của убеждение
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | ubeždénije |
| khoa học | ubeždenie |
| Anh | ubezhdeniye |
| Đức | ubeschdenije |
| Việt | ubegiđeniie |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
убеждение gt
- (действие) [sự] thuyết phục, làm cho tin; khuyên nhủ, khuyên dỗ (ср. убеждать ).
- никакие убеждения не помогли — không có sự thuyết phục (khuyen nhủ) nào có hiệu quả được, mọi lời thuyết phục (khuyên nhủ) đều vô hiệu
- действовать убеждением, а не силой — tác dộng băng sự thuyết phục, chứ không phải bằng sức mạnh
- (твёрдое мнение) niềm tin, lòng tin, tín niệm.
- мн.: — убеждения — (мировоззрение) quan điểm, quan niệm, thế giới quan, chính kiến, ý kiến
- политические убеждения — chính kiến
- менять свои убеждения — thay đổi quan điểm (chính kiến) của mình
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “убеждение”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)