убойный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của убойный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ubójnyj |
khoa học | ubojnyj |
Anh | uboyny |
Đức | uboiny |
Việt | uboiny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]убойный
- (Thuộc về) Làm thịt, sát sinh, giết thịt, thịt.
- убойный пункт — lò sát sinh, lò mổ, lò thịt, lò lợn
- убойный скот — gia súc [để] làm thịt, súc vật [để] giết thịt
- (воен.) (смертоносный) hủy diệt, giết chết.
- убойная мощность артиллерийского огня — sức mạnh hủy diệt của hỏa lực pháo
- убойный вес — trọng lượng móc hàm
Tham khảo
[sửa]- "убойный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)