Bước tới nội dung

удачно

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

удачно

  1. (Một cách) Thành công, có kết quả tốt, may mắn; đạt, hay, tốt, khá, tốt đẹp; đúng (ср. удачный ).
    удачно сказано — nói rất đúng
    всё закончилось удачно — mọi việc đều đã kết thúc tốt đẹp (mỹ mãn)

Tham khảo

[sửa]