удачный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của удачный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | udáčnyj |
khoa học | udačnyj |
Anh | udachny |
Đức | udatschny |
Việt | uđatrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]удачный
- (успешный) thành công, có kết quả tốt, may mắn.
- (хороший, подходящий) đạt, hay, tốt, khá, tốt đẹp
- (верный) đúng.
- удачный перевод — bản dịch đạt (hay, tốt, thoát)
- удачный конец — kết thúc tốt đẹp
- удачный выбор — [sự] lựa chọn cho đúng
- удачное выражение — thành ngữ rất đạt, thành ngữ dùng rất đắt
Tham khảo
[sửa]- "удачный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)