удобно
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của удобно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | udóbno |
khoa học | udobno |
Anh | udobno |
Đức | udobno |
Việt | uđobno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]удобно
- (Một cách) Tiện nghi, tiện lợi, thuận tiện, tiện.
- в знач. сказ. безл. — (достаточно удобства) — [có] tiện nghi, tiện lợi, tiện
- вам удобно здесь? — ở đây có tiện lợi (có tiện) cho anh không?
- в знач. сказ. безл. — (подходит, устраивает) — [có] thuận tiện, tiện lợi, thuận lợi, thích hợp, tiện
- удобно ли вам прийти? — anh đến thì có thuận tiện (có tiện) không?
- это вам удобно? — cái đó có tiện (thuận tiện, tiện lợi) cho anh không?
- в знач. сказ. безл. — (уместно, прилично) — có tiện
- удобно ли спросить его об этом? — có tiện hỏi anh ấy về việc đó không?
Tham khảo
[sửa]- "удобно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)