удобный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của удобный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | udóbnyj |
khoa học | udobnyj |
Anh | udobny |
Đức | udobny |
Việt | uđobny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]удобный
- Tiện nghi, tiện lợi, thuận tiện, tiện.
- удобное кресло — [chiếc] ghế bành tiện nghi
- удобная поза — tư thế tiện lợi (thuận tiện)
- устраивайтесь удобныйее — а) — (в кресле и т. п.) — xin anh cứ ngồi cho thuận tiện hơn; б) — (в квартире и т. п.) — anh cứ thu xếp nơi ăn chốn ở (cuộc sống) cho tiện nghi hơn
- (подходящий) thuận tiện, thuận lợi, thích hợp, tiện.
- удобный момент — thời cơ thuận lợi, cơ hội thuận tiện, lúc thích hợp
- удобный случай — trường hợp thuận lợi (thuận tiện)
- назначить удобное для всех время — định thời gian thuận tiện (tiện) cho mọi người
Tham khảo
[sửa]- "удобный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)