Bước tới nội dung

удобный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

удобный

  1. Tiện nghi, tiện lợi, thuận tiện, tiện.
    удобное кресло — [chiếc] ghế bành tiện nghi
    удобная поза — tư thế tiện lợi (thuận tiện)
    устраивайтесь удобныйее а) — (в кресле и т. п.) — xin anh cứ ngồi cho thuận tiện hơn; б) — (в квартире и т. п.) — anh cứ thu xếp nơi ăn chốn ở (cuộc sống) cho tiện nghi hơn
  2. (подходящий) thuận tiện, thuận lợi, thích hợp, tiện.
    удобный момент — thời cơ thuận lợi, cơ hội thuận tiện, lúc thích hợp
    удобный случай — trường hợp thuận lợi (thuận tiện)
    назначить удобное для всех время — định thời gian thuận tiện (tiện) cho mọi người

Tham khảo

[sửa]