удовлетворительно

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Phó từ[sửa]

удовлетворительно

  1. (Một cách) Trung bình, kha khá, tạm được.
    в знач. сущ. с. нескл. — (отметка) điểm trung bình, điểm ba

Tham khảo[sửa]