ужасно
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ужасно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | užásno |
khoa học | užasno |
Anh | uzhasno |
Đức | uschasno |
Việt | ugiaxno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]ужасно
- (Một cách) Khủng khiếp, kinh khủng, rùng rợn, ghê rợn.
- нареч. (thông tục) — (очень, крайне) — vô cùng, hết sức, cực kỳ, ghê lắm, rất đỗi, rất, ghê, gớm, dữ, hung, ác
- я ужасно рад вас видеть — tôi vô cùng sung sướng được gặp anh
- в знач. сказ. (thông tục) — (о тяжёлых условиях) — thật là khủng khiếp, thật là kinh khủng
- ужасно! — khủng khiếp thật!, kinh khủng thay!, ghê rợn xiết bao!, rùng rợn làm sao!, khiếp thật!!
- в знач. сказ. (thông tục) — (о тяжёлом состоянии) — thật là gay go, thật là gian khổ, thật là gian nan
Tham khảo
[sửa]- "ужасно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)