Bước tới nội dung

узкий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

узкий

  1. (неширокий) hẹp.
    узкая колея — khổ đường sắt hẹp
  2. (месный) chật chội, chật hẹp.
  3. (перен.) (ограниченный) chật hẹp, hẹp hòi, thiển cận, hạn chế.
    узкий кругозор — nhãn quang chật hẹp, tầm hiểu biết hạn chế
    узкий круг знакомый — ít người quen, phạm vi quen biết hẹp
    узкая специальность — nghề chuyên môn hẹp
    узкое место о чём-л. — chỗ trọng yếu trong việc gì
    встретиться на узкийой дороже — va chạm quyền lợi nhau

Tham khảo

[sửa]