Bước tới nội dung

укладка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

укладка gc

  1. (Sự) Đặt nằm, xếp đặt, sắp xếp, xếp, đặt, chất; thu xếp (ср. укладывать ).
    укладка рельсов — [sự] đặt đường ray
    укладка фундамента — [sự] đặt nền, đặt móng
    укладка сена — [sự] đánh đổng cỏ khô, chất cỏ khô
    укладка брёвен — [sự] xếp xúc gỗ
    укладка волос — [sự] sửa sang đầu tóc
    укладка парашюта — [sự] xếp dù lại

Tham khảo

[sửa]