Bước tới nội dung

укутывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

укутывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: укутать) ‚(В в В)

  1. Quấn quanh, bọc quanh, choàng kín, khoác kín, choàng kín, ủ, quấn, bọc.
    укутывать ребёнка в одеяло — quấn đứa bé trong chăn

Tham khảo

[sửa]