уличный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của уличный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | úličnyj |
khoa học | uličnyj |
Anh | ulichny |
Đức | ulitschny |
Việt | ulitrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]уличный
- (Thuộc về) Đường phố, phố, đường.
- уличное движение — [sự] đi lại ngoài đường, giao thông trên đường phố
- уличный шум — tiếng ồn trên(ngoài) đường phố
- (беспризорный) lêu lổng, đứng đường, đầu đường xó chợ, đứng đường đứng chợ.
- уличный мальчишка — thằng bé lêu lổng, đứa bé đứng đường, thằng nhãi ma-cà-bông
Tham khảo
[sửa]- "уличный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)