Bước tới nội dung

уличный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

уличный

  1. (Thuộc về) Đường phố, phố, đường.
    уличное движение — [sự] đi lại ngoài đường, giao thông trên đường phố
    уличный шум — tiếng ồn trên(ngoài) đường phố
  2. (беспризорный) lêu lổng, đứng đường, đầu đường chợ, đứng đường đứng chợ.
    уличный мальчишка — thằng bé lêu lổng, đứa bé đứng đường, thằng nhãi ma-cà-bông

Tham khảo

[sửa]