Bước tới nội dung

уместный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

уместный

  1. Hợp thời, hợp lúc, đúng lúc, đúng chỗ, thích thời, thích đáng, thích hợp.
    уместный вопрос — câu hỏi đúng chỗ (đúng lúc)
    это вполне уместное замечание — đó là một lời phê bình hoàn toàn thích đáng

Tham khảo

[sửa]