уместный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của уместный
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | uméstnyj |
| khoa học | umestnyj |
| Anh | umestny |
| Đức | umestny |
| Việt | umextny |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Tính từ
уместный
- Hợp thời, hợp lúc, đúng lúc, đúng chỗ, thích thời, thích đáng, thích hợp.
- уместный вопрос — câu hỏi đúng chỗ (đúng lúc)
- это вполне уместное замечание — đó là một lời phê bình hoàn toàn thích đáng
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “уместный”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)