Bước tới nội dung

умный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

умный

  1. Thông minh, thông tuệ, sáng dạ, sáng trí, khôn ngoan, biết điều, khôn khéo, khôn, sáng.
    умная голова — cười khôn ngoan
    умные речи приятно и слушать поговор. — = nói phải, củ cải cũng nghe; nói phải, gãi chỗ ngứa

Tham khảo

[sửa]