умный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của умный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | úmnyj |
khoa học | umnyj |
Anh | umny |
Đức | umny |
Việt | umny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]умный
- Thông minh, thông tuệ, sáng dạ, sáng trí, khôn ngoan, biết điều, khôn khéo, khôn, sáng.
- умная голова — cười khôn ngoan
- умные речи приятно и слушать — поговор. — = nói phải, củ cải cũng nghe; nói phải, gãi chỗ ngứa
Tham khảo
[sửa]- "умный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)