упорство
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
упорство gt
- (настойчивость) [sự, lòng, tính] kiên trì, kiên tâm, kiên gan, bền bỉ, kiên nhẫn, ngoan cường, kiên cường
- (упрямство) [sự, tính] ngoan cố, bướng bỉnh, khăng khăng.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)