употребление
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của употребление
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | upotreblénije |
khoa học | upotreblenie |
Anh | upotrebleniye |
Đức | upotreblenije |
Việt | upotrebleniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]употребление gt
- (Sự) Dùng, sử dụng; áp dụng, vận dụng, ứng dụng (ср. упротреблять).
- в большом употреблении — được sử dụng rộng rãi, được dùng nhiều, được thông dụng
- входить в употребление — được sử dụng, được đem ra dùng, bắt đầu được thông dụng, trở thành mốt
- способ употребления — cách dùng
Tham khảo
[sửa]- "употребление", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)