употреблять
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Động từ[sửa]
употреблять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: употребить) ‚(В)
- Dùng, sử dụng; (применять тж. ) áp dụng, vận dụng, ứng dụng.
- употреблятьвсе усилия — dùng (dốc, cố) hết sức, sử dụng (dùng, dốc) toàn lực
- .
- употреблять во зло чьё-л. доверие — lạm dụng lòng tin của ai
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)