урок
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của урок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | urók |
khoa học | urok |
Anh | urok |
Đức | urok |
Việt | uroc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]урок gđ
- (задание) bài học, bài.
- готовнить уроки — làm bài
- задавать уроки — а) — dạy học; б) — (на дому) — dạy tư
- (учебный час) tiết, giờ [học].
- урок литературы — tiết văn học
- (перен.) Bài học.
- извлечь урок из чего-л. — rút ra bài học từ việc gì
- уроки истории — những bài học của lịch sử
- дать урок кому-л. — cho ai một bài học
Tham khảo
[sửa]- "урок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)