усадьба
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của усадьба
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | usád'ba |
khoa học | usad'ba |
Anh | usadba |
Đức | usadba |
Việt | uxađba |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]Bản mẫu:rus-noun-f-1*a усадьба gc
Tham khảo
[sửa]- "усадьба", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)