усердие
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của усердие
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | usérdije |
| khoa học | userdie |
| Anh | userdiye |
| Đức | userdije |
| Việt | uxerđiie |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
усердие gt
- (Sự, lòng) Sốt sắng, nhiệt tình, nhiệt thành, nhiệt tâm; (прилежание) [sự, tính] cần mẫn, chuyên cần, mẫn cán, mẫn tiệp, cần cù.
- с усердием — lòng đầy nhiệt tình
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “усердие”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)