Bước tới nội dung

усердие

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

усердие gt

  1. (Sự, lòng) Sốt sắng, nhiệt tình, nhiệt thành, nhiệt tâm; (прилежание) [sự, tính] cần mẫn, chuyên cần, mẫn cán, mẫn tiệp, cần cù.
    с усердием — lòng đầy nhiệt tình

Tham khảo

[sửa]