усердный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của усердный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | usérdnyj |
khoa học | userdnyj |
Anh | userdny |
Đức | userdny |
Việt | uxerđny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]усердный
- Sốt sắng, nhiệt tình, nhiệt thành, nhiệt tâm; (прилежный) cần mẫn, chuyên cần, mẫn cán, mẫn tiệp, cần cù.
Tham khảo
[sửa]- "усердный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)