Bước tới nội dung

усидчивость

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

усидчивость gc

  1. (Sự, tính) Chuyên cần, cần mẫn, cần cù, siêng năng, chăm chỉ.

Tham khảo

[sửa]