Bước tới nội dung

усики

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

{{|root=усик}} усики số nhiều (,(ед. усик м.))

  1. (Bộ) Ria nhỏ, râu mép nhỏ, râu trê.
  2. (у насекомых) râu, ria.
  3. (у растений) vòi, tua cuốn.

Tham khảo

[sửa]